Characters remaining: 500/500
Translation

hứa quốc

Academic
Friendly

Từ "hứa quốc" trong tiếng Việt có nghĩa là "hứa hẹn sẵn sàng dâng mình cho tổ quốc". Đây một từ tính chất trang trọng thường được sử dụng trong bối cảnh nói về lòng yêu nước, lòng trung thành với tổ quốc. Từ này mang đậm ý nghĩa tâm huyết sự cống hiến cho quê hương, đất nước.

Giải thích cụ thể:
  • Hứa: Có nghĩacam kết, hứa hẹn. Khi bạn hứa điều đó, bạn thể hiện sự quyết tâm trách nhiệm về việc thực hiện điều đó.
  • Quốc: Chỉ quốc gia, tổ quốc, nơi người ta sống nhiều tình cảm gắn bó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi hứa quốc sẽ luôn làm việc chăm chỉ để xây dựng quê hương."
  2. Câu nâng cao: "Trong những thời khắc khó khăn, lòng hứa quốc của mỗi người dân động lực giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách."
Phân biệt các biến thể:
  • Hứa hẹn: một từ có nghĩa gần giống, nhưng thường mang tính chất cá nhân hơn, không nhất thiết phải liên quan đến tổ quốc.
  • Tổ quốc: khái niệm chỉ về đất nước, quê hương, cũng có thể nói đến những giá trị văn hóa, lịch sử của nơi đó.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Trung thành: Thể hiện sự gắn bó cam kết với tổ quốc, có thể dùng trong ngữ cảnh quân đội, chính trị.
  • Yêu nước: tình cảm sâu sắc đối với tổ quốc, thể hiện qua hành động, lời nói.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học thơ ca, "hứa quốc" thường được nhắc đến để thể hiện lòng yêu nước, lòng tự hào dân tộc. dụ: "Lòng hứa quốc thắm son ngăn ngắt" có thể được hiểu một biểu tượng cho sự kiên định trong sáng trong tình yêu quê hương.
Kết luận:

Từ "hứa quốc" chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc về lòng yêu nước sự cống hiến.

  1. Hứa hẹn sẵn sàng dâng mình cho tổ quốc (): Lòng hứa quốc thắm son ngăn ngắt (Chp).

Comments and discussion on the word "hứa quốc"